Tổng quan
Xe ben Thaco Auman GTL D240 – Euro 4 có tải trọng 10,25 tấn, được Thaco lắp ráp trên dây truyền hiện đại và linh kiện đồng bộ được chuyển giao bởi tập đoàn Foton & Damler. Xe ben Thaco Auman GTL D240 – Euro 4 hướng đến những khách hàng là các cá nhân và doanh nghiệp khai khoáng, hầm mỏ với yêu cầu xe chịu được tải trọng cao và vận hành ở những địa hình phức tạp.
Thaco Auman GTL D240 – Euro 4, được thiết kế với ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại theo phong cách Châu âu, cụm đèn pha Halogen Projector tích hợp với đèn Led. Kính chiếu hậu có tầm quan sát rộng hỗ trợ lái xe trong việc điều khiển xe an toàn.
Thaco Auman GTL D240 – Euro 4 được trang bị động cơ Weichai 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp turbo – intercooler làm mát bằng nước công nghệ áo. Đây là thế hệ động cơ mới đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với hiệu suất làm việc cao, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hộp số FAST 10 cấp công nghệ Mỹ, 10 số tiến, 02 số lùi giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình
Xe ben Thaco Auman GTL D240 – Euro 4 được trang bị hệ thống phanh khí nén 2 dòng WABO công nghệ Đức, an toàn tuyệt đối. Xe ben Thaco Auman GTL D240 – Euro 4 được trang bị lốp 12.00R20 bố thép và chịu tải cao.
Kết cấu thùng Xe ben Thaco Auman GTL D240 – Euro 4 rất chắc chắn với 4 đà dọc. Đà ngang được bố trí dày hơn bằng 10 cây thép U nhấn. Khung phụ với xương được đan chéo nhằm tăng cường khả năng chịu lực.
Xe được bảo hành 2 năm hoặc 200.000km (tùy theo điều kiện nào đến trước) trên toàn quốc.
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0968.81.81.83, hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi. Cam kết bảo hành, bảo dưỡng 24/24, phụ tùng chính hãng.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7800 x 2500 x 3370 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5100 x 2280 x 750 (8,5 m3) |
Vệt bánh trước / sau | mm | 2.025/1.880 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3400+1350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 310 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 13.620 |
Tải trọng | kg | 10.250 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 24.000 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | WP10.375E43 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 9.726 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 375 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1650 / 1200 ~ 1600 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ – điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
Tỷ số truyền chính
| ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 | |
Tỷ số truyền cuối | 5,73 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 12.00R20 | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 54,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 9,74 |
Tốc độ tối đa | km/h | 66 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 300 |
Ty ben | 137/3830 |